Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相馬師常
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
調馬師 ちょうばし
người dạy ngựa.
曲馬師 きょくばし
người cưỡi ngựa làm xiếc
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
相場師 そうばし
người hay suy đoán, người đầu cơ tích trữ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập