Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真境名ナツキ
真名 まな まんな しんじ
kanji (as opposed to kana)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
真名本 まなぼん
sách được viết hoàn toàn bằng Hán tự
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.