Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真昼ノ星空
真昼 まひる
trưa, buổi trưa
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
星空 ほしぞら
bầu trời sao; đầy sao
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền
真っ昼間 まっぴるま
ban ngày; ngày đẹp trời
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không