眩む
くらむ「HUYỄN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Tối sầm mắt lại; hoa mắt; chóng mặt

Bảng chia động từ của 眩む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眩む/くらむむ |
Quá khứ (た) | 眩んだ |
Phủ định (未然) | 眩まない |
Lịch sự (丁寧) | 眩みます |
te (て) | 眩んで |
Khả năng (可能) | 眩める |
Thụ động (受身) | 眩まれる |
Sai khiến (使役) | 眩ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眩む |
Điều kiện (条件) | 眩めば |
Mệnh lệnh (命令) | 眩め |
Ý chí (意向) | 眩もう |
Cấm chỉ(禁止) | 眩むな |