Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 矢口聖来
矢来 やらい
hàng rào tạm bằng cọc tre, gỗ...
竹矢来 たけやらい
hàng rào tre
犬矢来 いぬやらい
short arched (traditionally bamboo) fence around walls of traditional townhouses, esp. in Kyoto (protects lower walls from fouling or damage)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
矢 や さ
mũi tên.