矢絣
やがすり「THỈ」
Lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên

矢絣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 矢絣
絣 かすり
kiểu vết đốm (nhuộm)
白絣 しろがすり
vải dệt có hoa văn Kasuri bằng màu chàm hoặc đen in trên nền trắng
紺絣 こんがすり
vải (len) xanh thẫm với màu trắng làm bắn tóe những mẫu
矢 や さ
mũi tên.
矢線 やせん
đường mũi tên
征矢 そや
sử dụng mũi tên, bình tĩnh từ chiến trường
遠矢 とおや
sự bắn tên ra xa, sự bắn tên từ xa; mũi tên được bắn từ xa, mũi tên được bắn ra xa
毒矢 どくや
tên tẩm thuốc độc