Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一週 いっしゅう
một tuần
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
週一回 しゅういっかい
1 lần 1 tuần
週一日 しゅういちにち
một ngày một tuần
一週間 いっしゅうかん
tuần lễ.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
一週おき いちしゅうおき
cứ cách một tuần thì ( làm gì )
丸一週間 まるいっしゅうかん まるいちしゅうかん
toàn bộ tuần; tất cả tuần