Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 石巻
石巻貝 いしまきがい
Một loại ốc dọn dẹp rêu trong hồ cá (Họ hàng ốc Nerita)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
巻 まき かん
cuộn.
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi