Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確実な かくじつな
chắc
確実 かくじつ
chính xác; chắc chắn
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
確実性 かくじつせい
sự chắc chắn; tính xác thực
不確実 ふかくじつ
không chắc chắn; không đáng tin cậy; không xác thực; không an toàn
確実度 かくじつど
độ chắc chắn, độ xác thực
事実 じじつ
sự thật
実事 じつごと じつじ
fact, (a) truth