Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
異方性 いほうせい あやかたせい
tính không đẳng hướng
異方性度 いほうせいど
fractional anisotropy
異方 いほう
anisotropic
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
磁性 じせい
từ tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ