Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磐城国
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết