Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 礫群
礫 つぶて
sự ném đá.
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
雪礫 ゆきつぶて
quả bóng tuyết
礫土 れきど
đất có nhiều sỏi đá
飛礫 つぶて
sự ném đá.
瓦礫 がれき がりゃく
Gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát); đá dăm đá vụn
紙礫 かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)