Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社尺別駅
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
尺 さし しゃく
cái thước
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会的差別 しゃかいてきさべつ
phân biệt đối xử xã hội