祖述
そじゅつ「TỔ THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bày tỏ (sự truyền lan) (của) chủ (của) ai đó có dạy hoặc những học thuyết

Bảng chia động từ của 祖述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 祖述する/そじゅつする |
Quá khứ (た) | 祖述した |
Phủ định (未然) | 祖述しない |
Lịch sự (丁寧) | 祖述します |
te (て) | 祖述して |
Khả năng (可能) | 祖述できる |
Thụ động (受身) | 祖述される |
Sai khiến (使役) | 祖述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 祖述すられる |
Điều kiện (条件) | 祖述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 祖述しろ |
Ý chí (意向) | 祖述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 祖述するな |
祖述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祖述
祖 そ
tổ tiên; ông cha; tổ tiên
祖父祖母 じじばば
ông bà
名祖 なおや
ghép nhân danh (là bệnh được đặt tên người tìm ra bệnh hay theo tên một địa danh nơi bệnh được phát hiện)
祖布 そぎれ
vải bố.
人祖 じんそ ひとそ
tổ tiên
元祖 がんそ
tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ
天祖 てんそ
nữ thần Mặt trời tổ tiên.
祖師 そし
chìm (của) một giáo phái