祝い事
いわいごと はぎごと「CHÚC SỰ」
☆ Danh từ
Sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng

祝い事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祝い事
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
祝い いわい ゆわい
chúc tụng
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
祝い金 いわいきん
Tiền mừng
祝い棒 いわいぼう
sacred wooden pole used in certain traditional koshogatsu ceremonies
祝い言 いわいごと
lời chúc mừng
御祝い おいわい
sự chúc mừng, sự khen ngợi, lời chúc mừng, lời khen ngợi
褌祝い へこいわい ふんどしいわい たふさぎいわい
lễ hội đóng khố