祝意
しゅくい「CHÚC Ý」
☆ Danh từ
Những chúc mừng

Từ trái nghĩa của 祝意
祝意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祝意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
祝別 しゅくべつ
dâng hiến (của một người hoặc một vật, trong Công giáo)
可祝 かしゅく
Kính thư
祝典 しゅくてん
khánh điển
祝辞 しゅくじ
lời chúc mừng; diễn văn chúc mừng.