Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神々の深き欲望
欲望 よくぼう
dục vọng
欲深 よくぶか よくふか
tính tham lam; tính hám lợi
深々 しんしん ちんちん ふかぶか
trồng chính muộn ban đêm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
欲深い よくぶかい よくふかい
tính tham lam
神々 かみがみ かみ々
những chúa trời
性的欲望 せいてきよくぼう
ham muốn tình dục
意欲満々 いよくまんまん
đầy nhiệt huyết, có động lực cao, rất háo hức