Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私とワルツを
ワルツ ウォールツ
ví von
ウインナワルツ ウインナ・ワルツ
điệu nhảy van xơ của người Viên; Van Áo
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
私腹を肥やす しふくをこやす
làm đầy một có sở hữu cái túi bởi việc cầm (lấy) lợi thế (của) một vị trí