Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積層 せきそう
dát mỏng; lớp phân thành lớp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật
カーボンし カーボン紙
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.