Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
煙突掃除 えんとつそうじ
làm sạch ống khói
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
煙突掃除夫 えんとつそうじふ えんとつそうじおっと
lao công ống khói (người lau chùi)
突き抜ける つきぬける
xuyên qua; đục thủng
突き付ける つきつける
dí sát
突き退ける つきのける
đẩy sang một bên