Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 窓口規制
窓口 まどぐち
cửa bán vé
規制 きせい
định mức
大口融資規制 おーぐちゆーしきせー
quy định về các khoản cho vay nhiều lần
ファイアーウォール規制 ファイアーウォールきせー
quy định tường lửa
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
銃規制 じゅうきせい
điều khiển súng
窓口販売 まどぐちはんばい
bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng tại quầy
相談窓口 そうだんまどぐち
quầy điều tra, dịch vụ tư vấn, dịch vụ hỗ trợ