Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 立地論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
立論 りつろん
lập luận.
立地 りっち
sự định vị
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN