Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜の髭 りゅうのひげ リュウノヒゲ
râu rồng
竜の年 りゅうのとし
năm con rồng
竜の口 たつのくち りゅうのくち
vòi phun nước hình miệng rồng (thường thấy ở bồn rửa tay ở các đền, chùa)
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
茶の湯 ちゃのゆ
tiệc trà
湯のみ ゆのみ
chén uống trà
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
竜 りゅう たつ りょう
rồng