Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笑福亭松右衛門
笑門来福 しょうもんらいふく
good fortune and happiness will come to the home of those who smile
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
笑門 しょうもん
(good fortune and happiness will come to) the home of those who smile
門松 かどまつ
cây nêu ngày Tết
福笑い ふくわらい
chơi tương tự ghim cái đuôi trên (về) con lừa
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
笑う門には福来る わらうかどにはふくきたる
cười và phát triển chất béo, may mắn và hạnh phúc sẽ đến với những người mỉm cười