筆を寝かせて書く
ふでをねかせてかく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Viết với chổi (của) ai đó dốc nghiêng đi

Bảng chia động từ của 筆を寝かせて書く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 筆を寝かせて書く/ふでをねかせてかくく |
Quá khứ (た) | 筆を寝かせて書いた |
Phủ định (未然) | 筆を寝かせて書かない |
Lịch sự (丁寧) | 筆を寝かせて書きます |
te (て) | 筆を寝かせて書いて |
Khả năng (可能) | 筆を寝かせて書ける |
Thụ động (受身) | 筆を寝かせて書かれる |
Sai khiến (使役) | 筆を寝かせて書かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 筆を寝かせて書く |
Điều kiện (条件) | 筆を寝かせて書けば |
Mệnh lệnh (命令) | 筆を寝かせて書け |
Ý chí (意向) | 筆を寝かせて書こう |
Cấm chỉ(禁止) | 筆を寝かせて書くな |
筆を寝かせて書く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筆を寝かせて書く
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
一筆書く ひとふでかく いっぴつかく
viết vài dòng
寝首をかく ねくびをかく
giở trò đâm sau lưng
書道筆 しょどうふで
bút viết thư pháp, bút lông
dừng viết; để đặt cái xuống có cái bút
筆を置く ふでをおく
dừng viết; đặt bút xuống; viết xong (một bức thư)
願書を書く がんしょをかく
viết đơn.
鉛筆書き えんぴつがき
việc viết bằng bút chì