節操
せっそう「TIẾT THAO」
☆ Danh từ
Sự kiên định; tính liêm chính; danh dự; sự trinh bạch; tính trung thực.

Từ đồng nghĩa của 節操
noun
節操 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節操
無節操 むせっそう
không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, hay thay đổi; không chung thu
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
操 みさお
danh dự
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
操ら みさおら
Điều khiển, thao tác, thao túng
操向 そうこう
Điều hướng, dẫn hướng, lái
操典 そうてん
khoan tài liệu