簡体字
かんたいじ「GIẢN THỂ TỰ」
☆ Danh từ
Tiếng Hoa giản thể

簡体字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 簡体字
簡易慣用字体 かんいかんようじたい
simplified form (of a kanji), any of 22 simplified non-joyo kanji variants commonly used in print
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ローマじ ローマ字
Romaji
字体 じたい
kiểu chữ.
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập