米国検定区分N95対応マスク
べいこくけんていくぶんN95たいおうマスク
☆ Danh từ
Khẩu trang đáp ứng tiêu chuẩn N95 của Hoa Kỳ
米国検定区分N95対応マスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米国検定区分N95対応マスク
N95マスク N95マスク
n95 mask
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
対米 たいべい
gắn liền với usa
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
応対 おうたい
sự tiếp đãi; sự ứng đối
対応 たいおう
sự đối ứng.
米国 べいこく
châu Mỹ, như United States of America