粉飾
ふんしょく「PHẤN SỨC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc làm đẹp; việc tô son điểm phấn; việc đánh phấn; việc làm giả
〜に
粉飾
した
数字
を
書
く
Viết những con số giả tạo vào ~
粉飾決算
Quyết toán về việc trưng bày hàng ở tủ kính .

Từ đồng nghĩa của 粉飾
noun
Bảng chia động từ của 粉飾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粉飾する/ふんしょくする |
Quá khứ (た) | 粉飾した |
Phủ định (未然) | 粉飾しない |
Lịch sự (丁寧) | 粉飾します |
te (て) | 粉飾して |
Khả năng (可能) | 粉飾できる |
Thụ động (受身) | 粉飾される |
Sai khiến (使役) | 粉飾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粉飾すられる |
Điều kiện (条件) | 粉飾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粉飾しろ |
Ý chí (意向) | 粉飾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粉飾するな |