精神医学的身体療法
せーしんいがくてきしんたいりょーほー
Liệu pháp trị liệu tâm thần
精神医学的身体療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神医学的身体療法
精神身体医学 せいしんしんたいいがく
y học tâm thần thân thể
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
司法精神医学 しほうせいしんいがく
pháp y tâm thần
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
生物学的精神医学 せいぶつがくてきせいしんいがく
tâm thần sinh vật học
カップル精神療法 カップルせーしんりょーほー
trị liệu cặp đôi (couple therapy)
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry