Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊秀 しゅんしゅう
tài trí; người tài trí
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài