Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
紀元前―年 きげんぜんーとし
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
六百 ろっぴゃく
six hundred
紀元 きげん
kỉ nguyên
百千 ひゃくせん ももち
hàng trăm hàng nghìn; số lượng lớn
六百六号 ろっぴゃくろくごう ろくひゃくろくごう
# 606; salvarsan