Các từ liên quan tới 紀元二千六百年特別観艦式
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
千年紀 せんねんき
nghìn năm, mười thế kỷ, thời đại hoàng kim
観艦式 かんかんしき
nghi thức duyệt binh hải quân
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
紀元前―年 きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên
千九百年代 せんきゅうひゃくねんだい
những năm 1900
六百 ろっぴゃく
six hundred