Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紅い花
紅花 べにばな こうか
cây rum, màu đỏ rum, cánh hoa rum khô
バラのはな バラの花
hoa hồng.
紅花油 べにばなゆ
dầu cây rum
紅輪花 こうりんか コウリンカ
Senecio flammeus
紅花苺 べにばないちご ベニバナイチゴ
Rubus vernus (species of raspberry)
柳緑花紅 りゅうりょくかこう
liễu có màu xanh lục và hoa có màu đỏ thẫm
花紅柳緑 かこうりゅうりょく
hoa đỏ và liễu xanh
紅花隠元 べにばないんげん ベニバナインゲン
scarlet runner bean (Phaseolus coccineus)