純水関連
じゅんすいかんれん「THUẦN THỦY QUAN LIÊN」
☆ Danh từ
Liên quan đến nước tinh khiết
純水関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 純水関連
純水 じゅんすい
nước tinh khiết (không chứa hoặc hầu như không có tạp chất)
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
排水関連商品 はいすいかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến thoát nước
用水関連商品 ようすいかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến cấp nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.