紙袋用雨よけカバー
かみぶくろようあめよけカバー
☆ Noun phrase, danh từ
Đồ bảo vệ chống mưa cho túi giấy.
紙袋用雨よけカバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紙袋用雨よけカバー
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
紙袋 かみぶくろ かんぶくろ
túi giấy; bao giấy
鼻紙袋 はながみぶくろ
túi đựng đồ cá nhân
ハンガーレール用カバー ハンガーレールようカバー
tấm che cho thanh treo quần áo
皿用カバー さらようカバー
nắp đậy đĩa
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than