紛らわしい名前
まぎらわしいなまえ
Nhầm lẫn tên (lạc đường)

紛らわしい名前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紛らわしい名前
紛らわしい まぎらわしい
Gây hiểu nhầm, gây bối rối; mơ hồ; gây lầm lạc; không rõ ràng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây
名前 なまえ
tên; họ tên
紛らわす まぎらわす
làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác; làm sao lãng; làm phân tâm
男名前 おとこなまえ
tên con trai
名前群 なまえぐん
nhóm tên