Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細かく裂く こまかくさく
xé nhỏ.
細かく切る こまかくきる
thái.
細かく割る こまかくわる
chia nhỏ ,cắt nhỏ ra
細かくする こまかくする
vụn nát.
細かく述べる こまかくのべる
tường thuật.
肉を細かく切る にくをこまかくきる
thái thịt.
細く ほそく
làm mỏng
細か こまか
cẩn thận; chi tiết; tỉ mỉ; tỏn mỏn; vụn vặt; nhỏ mọn