Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紹興
紹興酒 しょうこうしゅ シャオシンチュウ シャオシンチュー
rượu Thiệu Hưng
紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
事例紹介 じれいしょうかい
sự giới thiệu sản phẩm mẫu