Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終電 しゅうでん
Chuyến xe cuối, chuyến cuối cùng
終電車 しゅうでんしゃ
Chuyến tàu cuối
ごはん
cơm
最終電車 さいしゅうでんしゃ
chuyến tàu cuối cùng (trong ngày)
終板電位 しゅーばんでんい
điện thế tấm cuối
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm