Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織固定
そしきこてー
cố định mô
歯周組織用固定装置 ししゅうそしきようこていそうち
thiết bị cố định mô nha chu
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
認定(組織・機関) にんてー(そしき・きかん)
chứng nhận ( cơ quan , tổ chức )
固定 こてい
cố định; sự cố định; sự giữ nguyên; giữ nguyên; giữ cố định
プロジェクト組織 プロジェクトそしき
quản lý dự án tổ chức
組織者 そしきしゃ
người tổ chức
「TỔ CHỨC CỐ ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích