Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済競争 けーざいきょーそー
cạnh trạnh kinh tế
経済戦争 けいざいせんそう
chiến tranh kinh tế.
経済闘争 けいざいとうそう
công nhân đấu tranh giành quyền lợi
経済原論 けいざいげんろん
những nguyên lý (của) kinh tế học