Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵 え
bức tranh; tranh
衣 ころも きぬ い
trang phục
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản
絵展 えてん
triển lãm
絵扇 えおうぎ
quạt có tranh vẽ
押絵 おしえ
nâng vải (len) picture(s)
九絵 くえ クエ
một loài cá nước mặn thuộc họ cá mú