続き合い
つづきあい「TỤC HỢP」
☆ Danh từ
Mối quan hệ con người

続き合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続き合い
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
手続き集合 てつづきしゅうごう
tập thủ tục
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào