続き柄
つづきがら「TỤC BÍNH」
Quan hệ họ hàng, quan hệ huyết thống

続き柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続き柄
続柄 つづきがら ぞくがら
(gia đình,họ) mối quan hệ; kết nối
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
続き つづき
sự tiếp tục; sự tiếp diễn
引き続き ひきつづき
tiếp tục; liên tiếp
永続き ながつづき
kéo dài
雨続き あめつづき
mưa nhiều ngày liên tục
間続き まつづき
Liền kề, phòng liền kề