続柄
つづきがら ぞくがら「TỤC BÍNH」
☆ Danh từ
(gia đình,họ) mối quan hệ; kết nối

Từ đồng nghĩa của 続柄
noun
続柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 続柄
続き柄 つづきがら
quan hệ họ hàng, quan hệ huyết thống
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
続続 ぞくぞく
liên tiếp; một sau khi (kẻ) khác
本柄 ほんえ
Cán gỗ
果柄 かへい
cuống (cây, hoa quả)
鎌柄 かまつか カマツカ
Photinia villosa (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)