Các từ liên quan tới 美しい夜、残酷な朝
残酷 ざんこく
bạo khốc
残酷焼 ざんこくやき
live broiling of shellfish
残忍酷薄 ざんにんこくはく
tàn nhẫn; tàn bạo; nhẫn tâm; hung ác
残酷非道 ざんこくひどう
độc ác, tàn nhẫn
残忍冷酷 ざんにんれいこく
tàn bạo và máu lạnh; tàn nhẫn; nhẫn tâm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
朝と夜 あさとよる
khuya sớm.
酷しい きびしい
(1) khốc liệt; chính xác; cứng rắn; không tiết kiệm; không động lòng;(2) mặt sau; đạm bạc; phần mộ; nghiêm túc; uy nghi;(3) mãnh liệt (lạnh)