聴従
ちょうじゅう「THÍNH TÙNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nghe theo lời khuyên bảo.

Bảng chia động từ của 聴従
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聴従する/ちょうじゅうする |
Quá khứ (た) | 聴従した |
Phủ định (未然) | 聴従しない |
Lịch sự (丁寧) | 聴従します |
te (て) | 聴従して |
Khả năng (可能) | 聴従できる |
Thụ động (受身) | 聴従される |
Sai khiến (使役) | 聴従させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聴従すられる |
Điều kiện (条件) | 聴従すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聴従しろ |
Ý chí (意向) | 聴従しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聴従するな |