Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胡若愚 (安徽)
徽章 きしょう
huy hiệu.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
弘徽殿 こきでん こうきでん
ladies' pavilion (of the inner Heian Palace)
愚 ぐ
ngu ngốc; thằng ngu; người ngu ngốc
胡 こ
barbarian tribes surrounding ancient China
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
愚問愚答 ぐもんぐとう
silly questions and silly answers, a silly dialogue