胸をときめかす
むねをときめかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm cho trái tim ai đó rung động

Bảng chia động từ của 胸をときめかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 胸をときめかす/むねをときめかすす |
Quá khứ (た) | 胸をときめかした |
Phủ định (未然) | 胸をときめかさない |
Lịch sự (丁寧) | 胸をときめかします |
te (て) | 胸をときめかして |
Khả năng (可能) | 胸をときめかせる |
Thụ động (受身) | 胸をときめかされる |
Sai khiến (使役) | 胸をときめかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 胸をときめかす |
Điều kiện (条件) | 胸をときめかせば |
Mệnh lệnh (命令) | 胸をときめかせ |
Ý chí (意向) | 胸をときめかそう |
Cấm chỉ(禁止) | 胸をときめかすな |
胸をときめかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸をときめかす
胸を抱きしめる むねをだきしめる
ôm ấp.
胸を痛める むねをいためる
làm đau lòng
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
胸を出す むねをだす
việc luyện tập với đàn em (của một đô vật cấp cao)
đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, để truyền đi, quét
今をときめく いまをときめく
trên đỉnh danh vọng
とどめを刺す とどめをさす
kết liễu
胸を冷やす むねをひやす
lo sợ, bất an